CHIA SẺ DỮ LIỆU
MẪU BC CHẤT LƯỢNG THCS LÝ TỰ TRỌNG

- 0 / 0
Nguồn:
Người gửi: Đoàn Hữu Khuê (trang riêng)
Ngày gửi: 20h:02' 13-12-2011
Dung lượng: 177.0 KB
Số lượt tải: 12
Người gửi: Đoàn Hữu Khuê (trang riêng)
Ngày gửi: 20h:02' 13-12-2011
Dung lượng: 177.0 KB
Số lượt tải: 12
Số lượt thích:
0 người
PHÒNG GD&ĐT CHƯ PRÔNG PHÒNG GD&ĐT CHƯ PRÔNG PHÒNG GD&ĐT CHƯ PRÔNG
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG BẬC THCS HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
NĂM HỌC: NĂM HỌC:
A. THỐNG KÊ CHUNG
1. Khối lớp: 6; Tổng số học sinh: ; TS HS dự thi: 1. Chất lượng học sinh THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC TẬP CỦA HỌC SINH NĂM HỌC:
Stt Môn "0 ≤ điểm < 3,5" "3,5 ≤ điểm < 5" Dưới điểm TB "5 ≤ điểm < 6,5" "6,5 ≤ điểm < 8" 8 ≤ điểm ≤ 10 Trung bình trở lên Tống số bài Kối lớp Số Lớp T. Số học sinh T. Số học sinh dự thi Trong đó Hạnh kiểm Học lực
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL Nữ DT Tốt Khá T. Bình Yếu Giỏi Khá T. Bình Yếu Kém STT Môn lớp 6 (160 HS) lớp 7 (121 HS) lớp 8 (114 HS) lớp 9 (93 HS)
01 Toán #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT Giỏi Khá Tb Yếu Kém Giỏi Khá Tb Yếu Kém Giỏi Khá Tb Yếu Kém Giỏi Khá Tb Yếu Kém
02 Ngữ văn #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 6 03 110 110 55 10 29 2 29 0 46 8 6 0 1 0 24 2 38 1 43 6 4 1 TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT K6 K7 K8 K9
03 Tiếng Anh #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 7 03 107 107 56 12 31 0 36 6 38 6 2 0 8 0 17 0 40 1 41 11 1 0 1 N.văn 29 1 46 2 29 5 6 2 21 42 4 33 3 11 5 2 19 1 54 2 41 7 3 4 19 1 43 32 2 110 10 107 12 119 10 98 3
04 Vật Lý #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 8 03 119 118 53 10 31 1 36 4 42 4 9 1 2 0 22 0 47 2 47 8 0 0 2 Toán 13 1 11 17 1 27 2 42 6 17 7 18 1 10 55 11 11 23 42 2 40 8 3 16 12 1 24 44 2 2 110 10 107 12 119 10 98 3
05 Sinh #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 9 03 98 98 54 3 30 0 24 2 39 1 5 0 8 0 17 0 27 1 44 2 1 0 3 GDCD 28 2 48 2 26 3 8 3 14 21 1 32 4 36 7 4 10 1 29 64 6 15 3 5 39 1 40 1 14 1 110 10 107 12 118 10 98 3
06 Sử #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 Cộng 434 433 218 35 121 3 125 12 165 19 22 1 19 0 80 2 152 5 175 27 6 1 4 V.lý 16 1 46 6 43 3 5 7 12 38 6 39 4 11 2 2 16 1 32 3 46 3 22 3 15 23 1 25 2 35 110 10 107 12 118 10 98 3
07 Địa #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 Tỷ lệ 27.9% 8.6% 28.8% 34.3% 38.0% 54.3% 5.1% 2.9% 4.4% 0.0% 18.4% 5.7% 35.0% 14.3% 40.3% 77.1% 1.4% 2.9% 5 Hóa 17 51 1 51 9 7 18 25 36 3 12 0 0 0 0 119 10 98 3
08 Công nghệ #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 6 Sinh 10 1 25 1 29 2 31 5 15 1 10 22 33 2 33 6 9 4 16 79 8 24 2 6 22 29 1 31 2 10 110 10 107 12 119 10 98 3
09 GDCD #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 2. Duy trì sĩ số 7 Sử 14 2 25 1 25 2 42 5 4 16 18 34 5 34 7 5 10 1 16 50 5 33 3 10 1 21 28 21 2 19 9 1 110 10 107 12 119 10 98 3
10 Thể dục #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 Kối lớp Đầu năm Cuối HK I Số HS bỏ học Chuyển đi 8 Địa 19 1 28 3 28 1 23 3 12 2 18 16 30 4 38 7 5 1 12 1 28 50 4 29 5 15 37 28 2 18 1 110 10 107 12 119 10 98 3
11 Âm nhạc #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 TS Nữ DT TS Nữ DT TS Nữ DT TS Nữ DT 9 C.nghệ 4 13 1 56 6 34 3 3 14 21 39 3 33 8 10 18 1 52 3 34 6 5 2 29 1 50 1 17 1 110 10 107 11 119 10 98 3
12 Mĩ Thuật #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 6 137 49 18 137 49 18 0 0 0 0 0 0 10 T.Dục 7 50 4 46 5 7 1 4 28 4 72 8 3 9 79 6 28 3 3 1 4 24 1 69 2 1 110 10 107 12 119 10 98 3
2. Khối lớp: 7; Tổng số học sinh: ; TS HS dự thi: 7 101 53 8 101 53 8 0 0 0 0 0 0 11 T.anh 15 1 18 1 25 3 32 3 20 2 13 10 28 50 10 6 2 7 12 1 39 1 57 7 3 1 6 15 37 1 34 1 6 1 110 10 107 12 118 10 98 3
Stt Môn "0 ≤ điểm < 3,5" "3,5 ≤ điểm < 5" Dưới điểm TB "5 ≤ điểm < 6,5" "6,5 ≤ điểm < 8" 8 ≤ điểm ≤ 10 Trung bình trở lên Tống số bài 8 105 55 11 105 55 11 0 0 0 0 0 0 "Ia Phìn, ngày … tháng … năm 2010" 12 Nhạc 3 35 4 63 6 9 14 25 1 44 9 24 2 1 46 2 63 5 9 3 13 1 36 49 2 110 10 107 1
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG BẬC THCS HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
NĂM HỌC: NĂM HỌC:
A. THỐNG KÊ CHUNG
1. Khối lớp: 6; Tổng số học sinh: ; TS HS dự thi: 1. Chất lượng học sinh THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC TẬP CỦA HỌC SINH NĂM HỌC:
Stt Môn "0 ≤ điểm < 3,5" "3,5 ≤ điểm < 5" Dưới điểm TB "5 ≤ điểm < 6,5" "6,5 ≤ điểm < 8" 8 ≤ điểm ≤ 10 Trung bình trở lên Tống số bài Kối lớp Số Lớp T. Số học sinh T. Số học sinh dự thi Trong đó Hạnh kiểm Học lực
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL Nữ DT Tốt Khá T. Bình Yếu Giỏi Khá T. Bình Yếu Kém STT Môn lớp 6 (160 HS) lớp 7 (121 HS) lớp 8 (114 HS) lớp 9 (93 HS)
01 Toán #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT SL DT Giỏi Khá Tb Yếu Kém Giỏi Khá Tb Yếu Kém Giỏi Khá Tb Yếu Kém Giỏi Khá Tb Yếu Kém
02 Ngữ văn #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 6 03 110 110 55 10 29 2 29 0 46 8 6 0 1 0 24 2 38 1 43 6 4 1 TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT TS DT K6 K7 K8 K9
03 Tiếng Anh #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 7 03 107 107 56 12 31 0 36 6 38 6 2 0 8 0 17 0 40 1 41 11 1 0 1 N.văn 29 1 46 2 29 5 6 2 21 42 4 33 3 11 5 2 19 1 54 2 41 7 3 4 19 1 43 32 2 110 10 107 12 119 10 98 3
04 Vật Lý #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 8 03 119 118 53 10 31 1 36 4 42 4 9 1 2 0 22 0 47 2 47 8 0 0 2 Toán 13 1 11 17 1 27 2 42 6 17 7 18 1 10 55 11 11 23 42 2 40 8 3 16 12 1 24 44 2 2 110 10 107 12 119 10 98 3
05 Sinh #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 9 03 98 98 54 3 30 0 24 2 39 1 5 0 8 0 17 0 27 1 44 2 1 0 3 GDCD 28 2 48 2 26 3 8 3 14 21 1 32 4 36 7 4 10 1 29 64 6 15 3 5 39 1 40 1 14 1 110 10 107 12 118 10 98 3
06 Sử #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 Cộng 434 433 218 35 121 3 125 12 165 19 22 1 19 0 80 2 152 5 175 27 6 1 4 V.lý 16 1 46 6 43 3 5 7 12 38 6 39 4 11 2 2 16 1 32 3 46 3 22 3 15 23 1 25 2 35 110 10 107 12 118 10 98 3
07 Địa #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 Tỷ lệ 27.9% 8.6% 28.8% 34.3% 38.0% 54.3% 5.1% 2.9% 4.4% 0.0% 18.4% 5.7% 35.0% 14.3% 40.3% 77.1% 1.4% 2.9% 5 Hóa 17 51 1 51 9 7 18 25 36 3 12 0 0 0 0 119 10 98 3
08 Công nghệ #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 6 Sinh 10 1 25 1 29 2 31 5 15 1 10 22 33 2 33 6 9 4 16 79 8 24 2 6 22 29 1 31 2 10 110 10 107 12 119 10 98 3
09 GDCD #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 2. Duy trì sĩ số 7 Sử 14 2 25 1 25 2 42 5 4 16 18 34 5 34 7 5 10 1 16 50 5 33 3 10 1 21 28 21 2 19 9 1 110 10 107 12 119 10 98 3
10 Thể dục #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 Kối lớp Đầu năm Cuối HK I Số HS bỏ học Chuyển đi 8 Địa 19 1 28 3 28 1 23 3 12 2 18 16 30 4 38 7 5 1 12 1 28 50 4 29 5 15 37 28 2 18 1 110 10 107 12 119 10 98 3
11 Âm nhạc #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 TS Nữ DT TS Nữ DT TS Nữ DT TS Nữ DT 9 C.nghệ 4 13 1 56 6 34 3 3 14 21 39 3 33 8 10 18 1 52 3 34 6 5 2 29 1 50 1 17 1 110 10 107 11 119 10 98 3
12 Mĩ Thuật #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 6 137 49 18 137 49 18 0 0 0 0 0 0 10 T.Dục 7 50 4 46 5 7 1 4 28 4 72 8 3 9 79 6 28 3 3 1 4 24 1 69 2 1 110 10 107 12 119 10 98 3
2. Khối lớp: 7; Tổng số học sinh: ; TS HS dự thi: 7 101 53 8 101 53 8 0 0 0 0 0 0 11 T.anh 15 1 18 1 25 3 32 3 20 2 13 10 28 50 10 6 2 7 12 1 39 1 57 7 3 1 6 15 37 1 34 1 6 1 110 10 107 12 118 10 98 3
Stt Môn "0 ≤ điểm < 3,5" "3,5 ≤ điểm < 5" Dưới điểm TB "5 ≤ điểm < 6,5" "6,5 ≤ điểm < 8" 8 ≤ điểm ≤ 10 Trung bình trở lên Tống số bài 8 105 55 11 105 55 11 0 0 0 0 0 0 "Ia Phìn, ngày … tháng … năm 2010" 12 Nhạc 3 35 4 63 6 9 14 25 1 44 9 24 2 1 46 2 63 5 9 3 13 1 36 49 2 110 10 107 1
TVM xin chào thầy. Chúc chủ nhà sức khỏe và thành công!
Mời giao lưu: http://xuantoan80.violet.vn/